hoa tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa tiêu+ noun
- pilot; navigator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa tiêu"
- Những từ có chứa "hoa tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 744